|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hà m súc
| riche en idées; condensé | | | Bà i văn hà m súc | | texte riche en idées | | | Lá»i văn hà m súc | | style condensé | | | (triết há»c) prégnant | | | Giá trị hà m súc | | valeur prégnante | | | tÃnh hà m súc | | | (triết há»c) prégnance |
|
|
|
|